Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:37 - 12:284h 51min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần07:3712 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back43minShibuya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 8.580 2h 35min
JPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class 11:38- Sabae
- 鯖江
- Ga
11:53Walk132m 3min- JR Sabae Sta.
- JR鯖江駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば/2番のりば
12:0515 Stops福井県鯖江市 河和田線つつじバス(鯖江市) 河和田線 đến Mineral Spring MaeJPY 100 21minJR Sabae Sta. Đến Besshiguchi Bảng giờ- Besshiguchi
- 別司口
- Trạm Xe buýt
12:26Walk166m 2min -
207:27 - 12:285h 1min JPY 33.090 IC JPY 33.085 Đổi tàu 5 lần07:275 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 14minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ07:451 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:06Walk0m 2min08:451 StopsANAANA751 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 2JPY 30.800 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
09:50Walk263m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:003 Stops京福バス 小松空港連絡バスđến Fukui Sta.JPY 1.400 IC JPY 1.400 55minKomatsu Airport (Bus) Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
10:55Walk151m 8min11:38- Sabae
- 鯖江
- Ga
11:53Walk132m 3min- JR Sabae Sta.
- JR鯖江駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば/2番のりば
12:0515 Stops福井県鯖江市 河和田線つつじバス(鯖江市) 河和田線 đến Mineral Spring MaeJPY 100 21minJR Sabae Sta. Đến Besshiguchi Bảng giờ- Besshiguchi
- 別司口
- Trạm Xe buýt
12:26Walk166m 2min -
307:13 - 12:285h 15min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần07:135 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front12minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ07:405 StopsHikariHikari 633 đến Shin-osaka Sân ga: 242h 7min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.820 Toa Xanh 09:562 StopsShirasagiShirasagi 3 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 8.030 31minJPY 1.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.860 Toa Xanh 11:12- Sabae
- 鯖江
- Ga
11:48Walk132m 3min- JR Sabae Sta.
- JR鯖江駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば/2番のりば
12:0515 Stops福井県鯖江市 河和田線つつじバス(鯖江市) 河和田線 đến Mineral Spring MaeJPY 100 21minJR Sabae Sta. Đến Besshiguchi Bảng giờ- Besshiguchi
- 別司口
- Trạm Xe buýt
12:26Walk166m 2min -
409:52 - 14:154h 23min JPY 15.450 Đổi tàu 3 lần09:5212 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back42minShibuya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ10:476 StopsKagayakiKagayaki 509 đến TsurugaJPY 8.580 2h 35min
JPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class 13:38- Sabae
- 鯖江
- Ga
13:52Walk132m 3min- JR Sabae Sta.
- JR鯖江駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば/2番のりば
13:5714 Stops福井県鯖江市 河和田線つつじバス(鯖江市) 河和田線 đến La Pause KawadaJPY 100 15minJR Sabae Sta. Đến 別司バイパス Bảng giờ- 別司バイパス
- Trạm Xe buýt
14:12Walk315m 3min -
507:10 - 13:005h 50min JPY 194.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.