Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → Maruyoshi

Xuất phát lúc
02:05 06/27, 2024
  1. 1
    06:26 - 13:36
    7h 10min JPY 14.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    06:26
    06:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    07:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:16
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:32
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:46
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Maedani (Gifu)
    前谷(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:36
  2. 2
    05:27 - 13:36
    8h 9min JPY 10.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:27
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:48
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:56
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:56
    10:00
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:32
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:46
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Maedani (Gifu)
    前谷(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:36
  3. 3
    05:12 - 13:36
    8h 24min JPY 12.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:12
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:56
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:56
    10:00
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:32
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:46
    Minoshirotori Sta.
    美濃白鳥駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Maedani (Gifu)
    前谷(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:36
  4. 4
    07:27 - 14:19
    6h 52min JPY 15.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    07:27
    07:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:40
    Hokuno
    北濃
    Ga
    13:40
    14:19
  5. 5
    02:05 - 06:58
    4h 53min JPY 139.930
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    02:05
    06:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.