Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซัปโปโร → ทะเลสาบชิจิบุ

Xuất phát lúc
19:53 05/28, 2024
  1. 1
    20:18 - 08:16
    11h 58min JPY 48.510 IC JPY 48.506 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    01:13
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    01:13
    01:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Underground Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:59
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    06:53
    07:00
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:37
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    07:37
    07:40
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    08:10
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
  2. 2
    20:18 - 08:16
    11h 58min JPY 45.210 IC JPY 45.193 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:35
    00:51
    Narimasu
    成増
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:07
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:26
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:37
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    07:37
    07:40
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    08:10
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
  3. 3
    20:18 - 08:16
    11h 58min JPY 44.720 IC JPY 44.707 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:15
    23:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:59
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    06:53
    07:00
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:37
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    07:37
    07:40
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    08:10
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
  4. 4
    20:10 - 08:16
    12h 6min JPY 50.560 IC JPY 50.549 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    21:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:59
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:53
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    06:53
    07:00
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:37
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    07:37
    07:40
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    07:44
    08:10
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:16
  5. 5
    19:53 - 13:46
    17h 53min JPY 392.750
    cancel cancel
    ซัปโปโร
    札幌
    19:53
    13:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.