Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → ทะเลสาบชิจิบุ

Xuất phát lúc
05:41 06/06, 2024
  1. 1
    06:08 - 14:26
    8h 18min JPY 58.460 IC JPY 58.442 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:17
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    07:21
    07:24
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    12:47
    12:50
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:20
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:26
  2. 2
    06:08 - 14:26
    8h 18min JPY 57.560 IC JPY 57.542 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:17
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:21
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    07:21
    07:24
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:20
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:20
    13:23
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:20
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:26
  3. 3
    05:45 - 14:26
    8h 41min JPY 57.560 IC JPY 57.542 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:29
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:20
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:20
    13:23
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:20
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:26
  4. 4
    05:45 - 14:26
    8h 41min JPY 57.710 IC JPY 57.688 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    11:38
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:29
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:20
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    13:20
    13:23
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:20
    Chichibuko
    秩父湖
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:26
  5. 5
    05:41 - 19:43
    14h 2min JPY 413.680
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    05:41
    19:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.