Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 키요사토 노 모리 테니스 코트

Xuất phát lúc
12:19 06/18, 2024
  1. 1
    13:10 - 19:33
    6h 23min JPY 6.980 IC JPY 6.975 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:18
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:24
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:21
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    18:21
    18:24
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    18:28
    19:08
    Kiyosato Eki-mae
    清里駅前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:33
  2. 2
    14:07 - 19:52
    5h 45min JPY 8.700 IC JPY 8.615 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  3. 3
    14:07 - 19:52
    5h 45min JPY 7.670 IC JPY 7.665 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:18
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:18
    16:24
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:28
    17:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  4. 4
    13:10 - 19:52
    6h 42min JPY 8.040 IC JPY 7.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    19:26
    19:52
  5. 5
    12:19 - 15:55
    3h 36min JPY 97.500
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    12:19
    15:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.