Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 松村屋

Xuất phát lúc
18:25 05/26, 2024
  1. 1
    18:33 - 22:11
    3h 38min JPY 13.010 IC JPY 13.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    20:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:15
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:53
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    21:53
    21:57
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:00
    22:08
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  2. 2
    18:33 - 22:11
    3h 38min JPY 13.170 IC JPY 13.161 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    21:55
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    21:55
    21:59
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:00
    22:08
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:11
  3. 3
    18:57 - 22:41
    3h 44min JPY 12.800 IC JPY 12.791 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:23
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    22:23
    22:27
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:30
    22:38
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:41
  4. 4
    18:57 - 22:51
    3h 54min JPY 12.680 IC JPY 12.665 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:07
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    22:36
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    22:36
    22:40
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    22:48
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:51
  5. 5
    18:25 - 23:28
    5h 3min JPY 182.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    18:25
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.