Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Noroshi-NOROSHI

Xuất phát lúc
16:01 05/25, 2024
  1. 1
    16:14 - 20:59
    4h 45min JPY 48.770 IC JPY 48.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:40
    Toro
    土呂
    Ga
    West Exit
    20:40
    20:59
  2. 2
    16:26 - 21:35
    5h 9min JPY 44.020 IC JPY 44.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    21:20
    21:27
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:29
    21:35
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:35
  3. 3
    16:16 - 21:54
    5h 38min JPY 22.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    21:40
    21:47
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:48
    21:54
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    21:54
    21:54
  4. 4
    16:14 - 22:09
    5h 55min JPY 29.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    17:17
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:45
    21:55
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:00
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:03
    22:09
    Fujifilm Omiya Office Iriguchi
    富士フイルム大宮事業所入口
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:09
  5. 5
    16:01 - 04:20
    12h 19min JPY 314.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    16:01
    04:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.