Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Asa Roku So

Xuất phát lúc
02:22 06/27, 2024
  1. 1
    05:48 - 11:24
    5h 36min JPY 10.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:46
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    09:46
    11:24
  2. 2
    05:29 - 11:24
    5h 55min JPY 7.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:56
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:46
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    09:46
    11:24
  3. 3
    05:09 - 12:09
    7h 0min JPY 7.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:56
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:25
    Gero
    下呂
    Ga
    09:25
    09:33
    Matsubara Dori
    松原通り
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:38
    Osakacho (Gifu)
    小坂町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:09
  4. 4
    07:23 - 13:40
    6h 17min JPY 6.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:23
    07:26
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    11:29
    Gero
    下呂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    12:02
    13:40
  5. 5
    02:22 - 06:23
    4h 1min JPY 118.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    02:22
    06:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.