Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 오가키쿠

Xuất phát lúc
03:32 06/02, 2024
  1. 1
    05:22 - 09:40
    4h 18min JPY 14.570 IC JPY 14.561 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:32
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:33
    09:39
    Nakacho (Kawagoeshi)
    仲町(川越市)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:40
  2. 2
    05:17 - 09:43
    4h 26min JPY 15.070 IC JPY 15.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    05:17
    05:21
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:50
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:28
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:32
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:36
    09:42
    Nakacho (Kawagoeshi)
    仲町(川越市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:43
  3. 3
    05:17 - 10:02
    4h 45min JPY 29.780 IC JPY 29.768 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:50
    Hon-Kawagoe
    本川越
    Ga
    East Exit
    09:50
    10:02
  4. 4
    05:22 - 10:57
    5h 35min JPY 14.740 IC JPY 14.725 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    10:46
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:46
    10:50
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    10:56
    Nakacho (Kawagoeshi)
    仲町(川越市)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:57
  5. 5
    03:32 - 09:54
    6h 22min JPY 246.300
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    03:32
    09:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.