Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Kimono Ya Sara

Xuất phát lúc
06:54 05/24, 2024
  1. 1
    06:57 - 09:39
    2h 42min JPY 3.160 IC JPY 3.153 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:12
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:23
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:40
    Tamagawa-josui
    玉川上水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Ogawa(Tokyo)
    小川(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:01
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:31
    Hon-Kawagoe
    本川越
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:34
    Hon-Kawagoe Sta.
    本川越駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:37
    09:39
    Renkeiji Mae
    蓮馨寺前
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:39
  2. 2
    06:57 - 09:51
    2h 54min JPY 2.460 IC JPY 2.453 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:12
    Chuodo-Hino
    中央道日野
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:23
    Koshu-Kaido
    甲州街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:40
    Tamagawa-josui
    玉川上水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:00
    Kodaira
    小平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:41
    Hon-Kawagoe
    本川越
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:51
  3. 3
    07:00 - 10:15
    3h 15min JPY 3.660 IC JPY 3.649 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:02
    10:07
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:15
    Renkeiji Mae
    蓮馨寺前
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:15
  4. 4
    06:57 - 10:18
    3h 21min JPY 3.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    09:59
    10:04
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:13
    10:18
    Renkeiji Mae
    蓮馨寺前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:18
  5. 5
    06:54 - 08:26
    1h 32min JPY 41.060
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    06:54
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.