Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 富士見高原花之鄉

Xuất phát lúc
19:03 06/25, 2024
  1. 1
    19:41 - 08:14
    12h 33min JPY 13.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:41
    19:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:45
    21:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:53
    23:01
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:03
    06:03
    Chuo Expressway Kobuchizawa
    中央道小淵沢
    Trạm Xe buýt
    06:03
    08:14
  2. 2
    19:27 - 08:14
    12h 47min JPY 13.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:27
    19:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:37
    22:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:03
    06:03
    Chuo Expressway Kobuchizawa
    中央道小淵沢
    Trạm Xe buýt
    06:03
    08:14
  3. 3
    19:11 - 08:59
    13h 48min JPY 11.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:11
    19:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    19:15
    22:19
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:27
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:00
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    06:51
    Shinanosakai
    信濃境
    Ga
    06:51
    08:59
  4. 4
    21:59 - 11:14
    13h 15min JPY 20.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    21:59
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Shinanosakai
    信濃境
    Ga
    09:06
    11:14
  5. 5
    19:03 - 01:25
    6h 22min JPY 152.970
    cancel cancel
    德島
    徳島
    19:03
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.