Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 富士見高原花之鄉

Xuất phát lúc
01:32 06/25, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:14
    5h 23min JPY 5.650 IC JPY 5.647 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:06
    Shinanosakai
    信濃境
    Ga
    09:06
    11:14
  2. 2
    05:51 - 11:31
    5h 40min JPY 5.850 IC JPY 5.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:53
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:53
    08:55
    Kobuchizawa Sta.
    小淵沢駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:37
    道の駅こぶちさわ
    Trạm Xe buýt
    09:37
    11:31
  3. 3
    05:39 - 11:31
    5h 52min JPY 5.380 IC JPY 5.379 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:39
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:08
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:53
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:53
    08:55
    Kobuchizawa Sta.
    小淵沢駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:37
    道の駅こぶちさわ
    Trạm Xe buýt
    09:37
    11:31
  4. 4
    05:29 - 11:31
    6h 2min JPY 5.190 IC JPY 5.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:53
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:53
    08:55
    Kobuchizawa Sta.
    小淵沢駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:37
    道の駅こぶちさわ
    Trạm Xe buýt
    09:37
    11:31
  5. 5
    01:32 - 03:48
    2h 16min JPY 86.300
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    01:32
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.