Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → Yamayuriso

Xuất phát lúc
18:22 06/24, 2024
  1. 1
    19:21 - 09:37
    14h 16min JPY 39.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:15
    23:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  2. 2
    19:10 - 09:37
    14h 27min JPY 24.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    05:31
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:35
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:35
    07:38
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  3. 3
    19:10 - 09:37
    14h 27min JPY 25.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:04
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:04
    07:07
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:34
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:37
    Asahigaoka (Kisomachi)
    旭ヶ丘(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    08:37
    09:37
  4. 4
    19:10 - 10:26
    15h 16min JPY 24.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:04
    23:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:13
    Nakatsugawa Sta. (Highway Bus)
    中津川駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:13
    05:20
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    07:42
    07:45
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:31
    Ike no Sawa
    池の沢
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:24
    Yamayuri Sho (Nagano)
    やまゆり荘(長野県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:26
  5. 5
    18:22 - 03:16
    8h 54min JPY 281.980
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    18:22
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.