Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → 8Market

Xuất phát lúc
14:02 06/02, 2024
  1. 1
    16:20 - 02:14
    9h 54min JPY 50.690 IC JPY 50.687 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:20
    16:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:25
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:18
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    22:18
    02:14
  2. 2
    14:32 - 02:14
    11h 42min JPY 48.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:32
    14:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:37
    14:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:40
    19:30
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:37
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:18
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    22:18
    02:14
  3. 3
    14:32 - 02:14
    11h 42min JPY 47.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:32
    14:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:37
    14:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    17:40
    19:30
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:37
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:29
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:18
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    22:18
    02:14
  4. 4
    14:23 - 03:19
    12h 56min JPY 20.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:37
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    23:23
    03:19
  5. 5
    14:02 - 22:51
    8h 49min JPY 231.550
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    14:02
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.