Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → Lake Kamakita

Xuất phát lúc
00:20 06/07, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:17
    6h 17min JPY 47.730 IC JPY 47.725 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:06
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:55
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Higashimoro
    東毛呂
    Ga
    11:17
    11:20
    Higashimoro Sta.
    東毛呂駅
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:34
    Moroyama Sogo Koen Iriguchi
    毛呂山総合公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:17
  2. 2
    06:00 - 12:17
    6h 17min JPY 41.840 IC JPY 41.831 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:02
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:55
    Sakado
    坂戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Higashimoro
    東毛呂
    Ga
    11:17
    11:20
    Higashimoro Sta.
    東毛呂駅
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:34
    Moroyama Sogo Koen Iriguchi
    毛呂山総合公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:17
  3. 3
    06:00 - 12:31
    6h 31min JPY 47.870 IC JPY 47.865 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:08
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    11:28
    11:30
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:48
    Moroyama Sogo Koen Iriguchi
    毛呂山総合公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:31
  4. 4
    06:00 - 12:31
    6h 31min JPY 42.120 IC JPY 42.104 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:39
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    10:59
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    11:28
    11:30
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:48
    Moroyama Sogo Koen Iriguchi
    毛呂山総合公園入口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:31
  5. 5
    00:20 - 10:45
    10h 25min JPY 322.190
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    00:20
    10:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.