Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 萌木之村

Xuất phát lúc
22:17 05/25, 2024
  1. 1
    07:16 - 12:38
    5h 22min JPY 43.530 IC JPY 43.528 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:51
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    12:29
    12:38
  2. 2
    23:31 - 12:38
    13h 7min JPY 25.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    23:31
    23:35
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:51
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kiyosato
    清里
    Ga
    12:29
    12:38
  3. 3
    06:18 - 13:52
    7h 34min JPY 20.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:43
    Kiyosato
    清里
    Ga
    13:43
    13:52
  4. 4
    05:10 - 13:52
    8h 42min JPY 50.200 IC JPY 50.187 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:51
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:43
    Kiyosato
    清里
    Ga
    13:43
    13:52
  5. 5
    22:17 - 08:57
    10h 40min JPY 334.430
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    22:17
    08:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.