Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → อะตามิโยโกะโจ

Xuất phát lúc
19:59 06/04, 2024
  1. 1
    20:55 - 07:52
    10h 57min JPY 6.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:31
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:44
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    06:44
    07:52
  2. 2
    20:55 - 08:08
    11h 13min JPY 5.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:31
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:05
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    07:05
    07:07
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:03
    Kakyo Koenguchi
    花筺公園口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:08
  3. 3
    20:55 - 08:09
    11h 14min JPY 7.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:30
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    07:30
    07:32
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:04
    Awatabe
    粟田部
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:09
  4. 4
    20:55 - 08:09
    11h 14min JPY 5.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:31
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:05
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    07:05
    07:07
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:04
    Awatabe
    粟田部
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:09
  5. 5
    19:59 - 22:35
    2h 36min JPY 75.940
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    19:59
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.