Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โดโกะอนเซ็น → คาวาโกเอะชิเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ

Xuất phát lúc
15:56 06/13, 2024
  1. 1
    16:03 - 20:50
    4h 47min JPY 47.090 IC JPY 47.072 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    16:23
    16:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:42
    16:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:11
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:49
    Kawagoe
    川越
    Ga
    West Exit
    20:49
    20:50
  2. 2
    16:00 - 20:50
    4h 50min JPY 47.050 IC JPY 47.032 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    16:00
    16:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:11
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:49
    Kawagoe
    川越
    Ga
    West Exit
    20:49
    20:50
  3. 3
    15:59 - 21:22
    5h 23min JPY 41.450 IC JPY 41.436 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    16:23
    16:26
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:37
    16:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:31
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:21
    Kawagoe
    川越
    Ga
    West Exit
    21:21
    21:22
  4. 4
    16:09 - 21:46
    5h 37min JPY 42.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    Ga
    16:09
    16:11
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:35
    21:45
    Kawagoe Station west exit
    川越駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:46
  5. 5
    15:56 - 02:14
    10h 18min JPY 269.310
    cancel cancel
    โดโกะอนเซ็น
    道後温泉
    15:56
    02:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.