Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Kirin Beer Toride Plant

Xuất phát lúc
10:13 06/16, 2024
  1. 1
    10:25 - 14:49
    4h 24min JPY 29.200 IC JPY 29.193 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:37
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:39
    14:46
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
  2. 2
    10:25 - 14:49
    4h 24min JPY 29.200 IC JPY 29.193 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:34
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:37
    Toride Sta. East Exit
    取手駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:39
    14:46
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:49
  3. 3
    10:25 - 15:06
    4h 41min JPY 29.070 IC JPY 29.061 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:51
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    14:51
    14:54
    Toride Sta. West Exit
    取手駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:03
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:06
  4. 4
    12:05 - 17:06
    5h 1min JPY 46.640 IC JPY 46.626 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    15:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:51
    Toride
    取手
    Ga
    West Exit
    16:51
    16:54
    Toride Sta. West Exit
    取手駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    17:03
    Kita Nakahara [Kirin Beer]
    北中原[キリンビール]
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:06
  5. 5
    10:13 - 07:48
    45h 35min JPY 419.510
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    10:13
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.