Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Roadside Station Kuzuryu

Xuất phát lúc
16:25 06/02, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 16.630 IC JPY 16.628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:05
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Kuzuryuko
    九頭竜湖
    Ga
    10:54
    10:56
  2. 2
    23:11 - 10:56
    11h 45min JPY 17.320 IC JPY 17.311 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:17
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:55
    00:03
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    00:10
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    07:54
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Kuzuryuko
    九頭竜湖
    Ga
    10:54
    10:56
  3. 3
    21:57 - 10:56
    12h 59min JPY 11.300 IC JPY 11.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:45
    22:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    08:45
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Kuzuryuko
    九頭竜湖
    Ga
    10:54
    10:56
  4. 4
    21:48 - 10:56
    13h 8min JPY 11.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    North Exit
    21:48
    21:50
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    21:50
    07:00
    Kanazawa Eki-mae [Miyako Hotel Mae]
    金沢駅前[都ホテル前]
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:10
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    Kuzuryuko
    九頭竜湖
    Ga
    10:54
    10:56
  5. 5
    16:25 - 21:59
    5h 34min JPY 178.800
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    16:25
    21:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.