Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮิเมจิ → สวนเกาลัด ไทระ

Xuất phát lúc
23:01 05/31, 2024
  1. 1
    23:08 - 09:28
    10h 20min JPY 13.490 IC JPY 13.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    07:53
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:35
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:11
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    09:11
    09:28
  2. 2
    23:45 - 10:05
    10h 20min JPY 9.570 IC JPY 9.563 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:54
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:25
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:48
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    09:48
    10:05
  3. 3
    23:45 - 10:05
    10h 20min JPY 9.050 IC JPY 9.043 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:16
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:48
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    09:48
    10:05
  4. 4
    23:45 - 10:05
    10h 20min JPY 9.060 IC JPY 9.053 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:45
    23:50
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:54
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    08:40
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:48
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    09:48
    10:05
  5. 5
    23:01 - 06:12
    7h 11min JPY 289.100
    cancel cancel
    ฮิเมจิ
    姫路
    23:01
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.