Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ซาเซโบะ → สวนเกาลัด ไทระ

Xuất phát lúc
22:50 06/03, 2024
  1. 1
    05:30 - 12:27
    6h 57min JPY 50.640 IC JPY 50.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:10
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    12:10
    12:27
  2. 2
    04:55 - 13:47
    8h 52min JPY 44.140 IC JPY 44.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:10
    11:28
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M10
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:10
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    13:30
    13:47
  3. 3
    04:55 - 13:47
    8h 52min JPY 43.870 IC JPY 43.856 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    06:47
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    13:30
    13:47
  4. 4
    04:55 - 13:47
    8h 52min JPY 44.400 IC JPY 44.394 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    Ga
    East Exit
    04:55
    05:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    07:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    13:30
    13:47
  5. 5
    22:50 - 12:57
    14h 7min JPY 512.950
    cancel cancel
    ซาเซโบะ
    佐世保
    22:50
    12:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.