Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 요시카와 마츠부시 소방 조합 소방 본부

Xuất phát lúc
20:13 06/19, 2024
  1. 1
    20:14 - 22:34
    2h 20min JPY 4.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:50
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:12
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    22:12
    22:15
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:26
    市役所・おあしす前
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:34
  2. 2
    20:16 - 22:55
    2h 39min JPY 2.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:54
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:35
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:38
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:47
    市役所・おあしす前
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:55
  3. 3
    20:13 - 22:55
    2h 42min JPY 2.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    21:59
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:35
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:38
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:47
    市役所・おあしす前
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:55
  4. 4
    20:18 - 23:10
    2h 52min JPY 1.780 IC JPY 1.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    21:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    22:48
    22:51
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:53
    23:02
    市役所・おあしす前
    Trạm Xe buýt
    23:02
    23:10
  5. 5
    20:13 - 22:05
    1h 52min JPY 50.400
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    20:13
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.