Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ) → USAทาเกฟุ

Xuất phát lúc
04:49 05/24, 2024
  1. 1
    05:05 - 11:32
    6h 27min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Echizen-Takefu
    越前たけふ
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:59
    Echizen Takefu Sta.
    越前たけふ駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:26
    大河ドラマ館
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:32
  2. 2
    05:05 - 12:26
    7h 21min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:43
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:45
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Takefu Exit
    武生口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
  3. 3
    05:05 - 12:26
    7h 21min JPY 17.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:43
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:45
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Takefu Exit
    武生口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
  4. 4
    05:05 - 12:27
    7h 22min JPY 17.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:43
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    11:43
    11:45
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:21
    大河ドラマ館
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:27
  5. 5
    04:49 - 11:21
    6h 32min JPY 197.550
    cancel cancel
    มัตสึยาม่า (จังหวัดเอฮิเมะ)
    松山(愛媛県)
    04:49
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.