Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → SawaRa麺处

Xuất phát lúc
13:28 06/04, 2024
  1. 1
    13:32 - 19:00
    5h 28min JPY 42.270 IC JPY 42.265 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:32
    13:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:37
    13:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:03
    17:14
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:15
    18:45
    Katori Shiyakusho-mae
    香取市役所前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
  2. 2
    14:32 - 19:52
    5h 20min JPY 40.800 IC JPY 40.802 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:32
    14:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:37
    14:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    North Exit
    19:29
    19:52
  3. 3
    14:20 - 19:52
    5h 32min JPY 41.150 IC JPY 41.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:20
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:18
    18:26
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    North Exit
    19:29
    19:52
  4. 4
    14:20 - 19:52
    5h 32min JPY 41.150 IC JPY 41.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    14:20
    14:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:25
    14:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    14:40
    14:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:35
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:35
    18:43
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sawara
    佐原
    Ga
    North Exit
    19:29
    19:52
  5. 5
    13:28 - 00:34
    11h 6min JPY 287.470
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    13:28
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.