Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 지스이바시 다리

Xuất phát lúc
17:40 06/03, 2024
  1. 1
    17:55 - 23:33
    5h 38min JPY 46.530 IC JPY 46.529 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    21:40
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    22:54
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:58
    23:16
    Futatsumiya (Saitama Nishi)
    二ツ宮(さいたま市西区)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:33
  2. 2
    17:55 - 23:33
    5h 38min JPY 45.630 IC JPY 45.619 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:15
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:44
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:44
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:58
    23:16
    Futatsumiya (Saitama Nishi)
    二ツ宮(さいたま市西区)
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:33
  3. 3
    17:45 - 23:50
    6h 5min JPY 45.720 IC JPY 45.714 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    17:45
    17:55
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:57
    18:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:07
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:15
    23:33
    Futatsumiya (Saitama Nishi)
    二ツ宮(さいたま市西区)
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:50
  4. 4
    17:55 - 00:52
    6h 57min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sashiogi
    指扇
    Ga
    South Exit
    23:54
    00:52
  5. 5
    17:40 - 03:53
    10h 13min JPY 269.580
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    17:40
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.