Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Yamada Udon Ryugasaki

Xuất phát lúc
04:24 05/25, 2024
  1. 1
    06:34 - 09:14
    2h 40min JPY 6.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toride
    取手
    Ga
    East Exit
    08:29
    08:32
    Toride Sta.
    取手駅
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:02
    Higashi Kitakata
    東北方
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:14
  2. 2
    06:34 - 09:48
    3h 14min JPY 6.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:39
    Toride
    取手
    Ga
    East Exit
    08:39
    08:42
    Toride Sta.
    取手駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:13
    Haneno
    羽根野
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:18
    Toyodamachi Negara
    豊田町根柄
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:41
    Kitamonma
    北文間
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:48
  3. 3
    06:34 - 09:48
    3h 14min JPY 6.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toride
    取手
    Ga
    East Exit
    08:53
    08:56
    Toride Sta.
    取手駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:13
    Haneno
    羽根野
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:18
    Toyodamachi Negara
    豊田町根柄
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:41
    Kitamonma
    北文間
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:48
  4. 4
    06:55 - 12:07
    5h 12min JPY 4.590 IC JPY 4.584 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    06:55
    06:59
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:33
    Yokokawa Sta. (Gunma)
    横川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:40
    Yokokawa
    横川(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:54
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Konosu
    鴻巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    10:03
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:42
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:21
    Ryugasakishi
    龍ケ崎市
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:25
    Sanuki(Kanto Railway)
    佐貫(関東鉄道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:32
    Ryugasaki
    竜ヶ崎
    Ga
    11:32
    12:07
  5. 5
    04:24 - 07:13
    2h 49min JPY 113.000
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    04:24
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.