Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → HOTELGRASSINOURBANRESORT Urawa

Xuất phát lúc
05:00 05/25, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:31
    3h 21min JPY 37.630 IC JPY 37.618 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:49
    Urawa
    浦和
    Ga
    East Exit
    09:49
    09:54
    Urawa Sta. east exit
    浦和駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:25
    Musashino Gakuin iriguchi
    武蔵野学院入口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:31
  2. 2
    07:05 - 10:43
    3h 38min JPY 43.250 IC JPY 43.242 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:05
    Urawa
    浦和
    Ga
    East Exit
    10:05
    10:10
    Urawa Sta. east exit
    浦和駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:37
    Daimon-kami
    大門上
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
  3. 3
    09:45 - 12:53
    3h 8min JPY 37.700 IC JPY 37.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:21
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:31
    Higashi-Kawaguchi
    東川口
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:35
    Higashi-Kawaguchi Sta. north exit
    東川口駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:38
    12:47
    Musashino Gakuin iriguchi
    武蔵野学院入口
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
  4. 4
    09:30 - 13:26
    3h 56min JPY 35.900 IC JPY 35.882 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:17
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:31
    Komagome
    駒込
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    13:10
    Urawa-misono
    浦和美園
    Ga
    Exit 1
    13:10
    13:14
    Urawa-misono Sta. west exit
    浦和美園駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:19
    13:20
    Daimon-kami
    大門上
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:26
  5. 5
    05:00 - 13:45
    8h 45min JPY 224.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    05:00
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.