Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → Kameya酒藏

Xuất phát lúc
07:46 06/13, 2024
  1. 1
    08:35 - 14:55
    6h 20min JPY 10.730 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:24
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:29
    10:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:56
    Hachiman Eki-mae (Gifu)
    八幡駅前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:02
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  2. 2
    08:02 - 14:55
    6h 53min JPY 11.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:04
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  3. 3
    08:02 - 14:55
    6h 53min JPY 10.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:07
    10:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:06
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:48
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  4. 4
    08:02 - 14:55
    6h 53min JPY 10.170 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:04
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:06
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:48
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:51
    Minoshirotori
    美濃白鳥
    Ga
    14:51
    14:55
  5. 5
    07:46 - 12:02
    4h 16min JPY 114.410
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    07:46
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.