Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Kinchakuda

Xuất phát lúc
23:05 05/29, 2024
  1. 1
    23:17 - 07:08
    7h 51min JPY 2.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    00:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:03
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    06:03
    06:11
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:26
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:47
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:55
    Koma
    高麗
    Ga
    06:55
    07:08
  2. 2
    23:05 - 07:19
    8h 14min JPY 3.640 IC JPY 3.629 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    06:31
    06:35
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:16
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:19
  3. 3
    23:05 - 07:19
    8h 14min JPY 3.560 IC JPY 3.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:31
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:55
    Koma
    高麗
    Ga
    06:55
    06:58
    Koma Sta.
    高麗駅
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:16
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:19
  4. 4
    23:05 - 07:32
    8h 27min JPY 3.710 IC JPY 3.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:45
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:15
    Iidabashi
    飯田橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    06:40
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    07:08
    07:10
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:29
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
  5. 5
    23:05 - 00:56
    1h 51min JPY 62.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:05
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.