Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根汤本 → 巾着田

Xuất phát lúc
11:12 06/07, 2024
  1. 1
    11:13 - 14:14
    3h 1min JPY 2.940 IC JPY 2.932 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    12:16
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:50
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:01
    Koma
    高麗
    Ga
    14:01
    14:14
  2. 2
    11:13 - 14:14
    3h 1min JPY 2.940 IC JPY 2.932 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    12:16
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:50
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:01
    Koma
    高麗
    Ga
    14:01
    14:14
  3. 3
    11:35 - 14:42
    3h 7min JPY 3.150 IC JPY 3.147 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    12:36
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:26
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    14:26
    14:28
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:39
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
  4. 4
    11:27 - 14:42
    3h 15min JPY 3.020 IC JPY 3.017 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:25
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:02
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    14:28
    14:30
    Komagawa Sta.
    高麗川駅
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:39
    Kinchakuda
    巾着田
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
  5. 5
    11:12 - 12:45
    1h 33min JPY 46.100
    cancel cancel
    箱根汤本
    箱根湯本
    11:12
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.