Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → โรงเรียนมัธยมศึกษาตอนต้นมินามิ

Xuất phát lúc
18:14 05/24, 2024
  1. 1
    18:20 - 23:22
    5h 2min JPY 17.240 IC JPY 17.234 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:12
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:48
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:03
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    23:03
    23:22
  2. 2
    18:20 - 23:28
    5h 8min JPY 16.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:45
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:09
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    23:09
    23:28
  3. 3
    18:20 - 23:42
    5h 22min JPY 17.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    23:12
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    23:12
    23:15
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:37
    Minami Chugakko Iriguchi (Yoshikawa)
    南中学校入口(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    23:37
    23:42
  4. 4
    18:20 - 23:45
    5h 25min JPY 17.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    23:21
    23:24
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:25
    23:40
    Minami Chugakko Iriguchi (Yoshikawa)
    南中学校入口(吉川市)
    Trạm Xe buýt
    23:40
    23:45
  5. 5
    18:14 - 01:31
    7h 17min JPY 207.200
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    18:14
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.