Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → โคเอเก็นเซ็ตสึ

Xuất phát lúc
04:41 05/26, 2024
  1. 1
    04:58 - 07:28
    2h 30min JPY 1.400 IC JPY 1.392 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:09
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:09
    07:15
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    07:25
    07:28
  2. 2
    04:58 - 07:53
    2h 55min JPY 1.600 IC JPY 1.595 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:18
    Koshigaya
    越谷
    Ga
    East Exit(South Side)
    07:18
    07:21
    Koshigaya Station East Exit
    越谷駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:28
    07:51
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:53
  3. 3
    04:57 - 07:55
    2h 58min JPY 2.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:24
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:52
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
  4. 4
    05:50 - 08:10
    2h 20min JPY 4.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:07
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    South Exit
    08:07
    08:10
  5. 5
    04:41 - 06:27
    1h 46min JPY 64.300
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    04:41
    06:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.