Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Arima Valley

Xuất phát lúc
07:49 06/16, 2024
  1. 1
    07:53 - 15:17
    7h 24min JPY 29.930 IC JPY 29.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:53
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    12:53
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    13:38
    13:42
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:45
    14:26
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:17
  2. 2
    07:53 - 15:17
    7h 24min JPY 57.370 IC JPY 57.352 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:53
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:30
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:34
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:45
    14:26
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:17
  3. 3
    07:53 - 15:17
    7h 24min JPY 57.400 IC JPY 57.384 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:53
    08:00
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    08:00
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:44
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    13:44
    13:47
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:26
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:17
  4. 4
    10:03 - 16:47
    6h 44min JPY 30.460 IC JPY 30.446 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    10:03
    10:10
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    10:10
    10:50
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:50
    10:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    15:08
    15:12
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:15
    15:56
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:47
  5. 5
    07:49 - 23:51
    16h 2min JPY 432.600
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    07:49
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.