Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Arima Valley

Xuất phát lúc
07:51 06/05, 2024
  1. 1
    08:30 - 16:03
    7h 33min JPY 57.250 IC JPY 57.239 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:42
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    12:42
    12:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:20
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    14:20
    14:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:12
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:03
  2. 2
    08:25 - 16:03
    7h 38min JPY 48.010 IC JPY 47.992 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:39
    08:44
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:55
    09:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    14:11
    14:15
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    15:12
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:03
  3. 3
    07:56 - 16:03
    8h 7min JPY 45.330 IC JPY 45.323 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:09
    08:14
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:15
    09:13
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:20
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    14:20
    14:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:12
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:03
  4. 4
    07:56 - 16:03
    8h 7min JPY 45.260 IC JPY 45.253 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:09
    08:14
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:15
    09:13
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:20
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    14:20
    14:23
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    14:28
    15:12
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:03
  5. 5
    07:51 - 20:01
    12h 10min JPY 336.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:51
    20:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.