Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 君平童話館

Xuất phát lúc
00:18 06/19, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:34
    7h 18min JPY 14.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:52
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    12:52
    13:34
  2. 2
    06:16 - 14:34
    8h 18min JPY 13.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:49
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:52
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    13:52
    14:34
  3. 3
    06:16 - 14:34
    8h 18min JPY 12.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:37
    10:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:52
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    13:52
    14:34
  4. 4
    05:33 - 14:34
    9h 1min JPY 12.530 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    10:49
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    10:49
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:52
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    13:52
    14:34
  5. 5
    00:18 - 06:17
    5h 59min JPY 187.940
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    00:18
    06:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.