Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 休息處山蟬

Xuất phát lúc
05:40 06/03, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:07
    4h 22min JPY 34.370 IC JPY 34.352 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:08
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:12
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    11:06
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  2. 2
    07:15 - 12:07
    4h 52min JPY 28.560 IC JPY 28.536 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    North Exit
    11:11
    11:15
    Hanno Sta.
    飯能駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:06
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  3. 3
    07:15 - 12:07
    4h 52min JPY 28.590 IC JPY 28.568 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:11
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:16
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    11:16
    11:19
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    12:06
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  4. 4
    05:50 - 12:07
    6h 17min JPY 15.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hineno
    日根野
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    West Exit
    11:22
    11:25
    Higashi-Hanno Sta. (Ekimae Hiroba)
    東飯能駅〔駅前広場〕
    Trạm Xe buýt
    11:28
    12:06
    ノーラ名栗・さわらびの湯
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  5. 5
    05:40 - 12:40
    7h 0min JPY 216.800
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    05:40
    12:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.