Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 埼玉市青少年宇宙科学馆

Xuất phát lúc
04:47 05/25, 2024
  1. 1
    05:38 - 10:30
    4h 52min JPY 29.030 IC JPY 29.022 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:12
    Urawa
    浦和
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:17
    Urawa Sta. east exit
    浦和駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:20
    10:27
    Uchu kagakukan iriguchi
    宇宙科学館入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
  2. 2
    05:38 - 10:30
    4h 52min JPY 28.930 IC JPY 28.918 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:12
    Urawa
    浦和
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:17
    Urawa Sta. east exit
    浦和駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:20
    10:27
    Uchu kagakukan iriguchi
    宇宙科学館入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
  3. 3
    05:38 - 10:56
    5h 18min JPY 29.010 IC JPY 29.002 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:31
    Kita-Urawa
    北浦和
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:39
    Kita-Urawa Terminal Building (Kokusai Kogyo)
    北浦和ターミナルビル〔国際興業〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:48
    10:53
    Uchu kagakukan iriguchi
    宇宙科学館入口
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
  4. 4
    06:08 - 11:08
    5h 0min JPY 50.580 IC JPY 50.572 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:49
    Urawa
    浦和
    Ga
    East Exit
    10:49
    10:54
    Urawa Sta. east exit
    浦和駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:58
    11:05
    Uchu kagakukan iriguchi
    宇宙科学館入口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:08
  5. 5
    04:47 - 20:48
    16h 1min JPY 520.950
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    04:47
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.