Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 成田梦幻牧场

Xuất phát lúc
00:14 06/20, 2024
  1. 1
    00:23 - 08:38
    8h 15min JPY 5.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    07:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    07:48
    08:38
  2. 2
    00:23 - 08:38
    8h 15min JPY 7.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:43
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    07:48
    08:38
  3. 3
    00:38 - 09:24
    8h 46min JPY 9.870 IC JPY 9.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:18
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:10
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:23
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    08:23
    08:31
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Namegawa
    滑河
    Ga
    08:54
    08:57
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:24
  4. 4
    00:23 - 09:24
    9h 1min JPY 6.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:23
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    07:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Namegawa
    滑河
    Ga
    07:41
    07:44
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jizoharashinden
    地蔵原新田
    Trạm Xe buýt
    09:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:24
  5. 5
    00:14 - 05:24
    5h 10min JPY 198.590
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    00:14
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.