Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 요시카와미나미

Xuất phát lúc
14:46 06/07, 2024
  1. 1
    14:57 - 16:48
    1h 51min JPY 2.860 IC JPY 2.853 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:33
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:33
    16:39
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:48
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    16:48
    16:48
  2. 2
    15:09 - 17:21
    2h 12min JPY 4.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:21
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    17:21
    17:21
  3. 3
    15:40 - 17:45
    2h 5min JPY 3.120 IC JPY 3.113 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:59
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:23
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    17:23
    17:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:45
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    17:45
    17:45
  4. 4
    15:29 - 18:20
    2h 51min JPY 1.410 IC JPY 1.403 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    18:03
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:20
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    18:20
    18:20
  5. 5
    14:46 - 16:37
    1h 51min JPY 53.500
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    14:46
    16:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.