Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → BRONCO BILLY我孫子店

Xuất phát lúc
10:57 05/24, 2024
  1. 1
    10:57 - 14:58
    4h 1min JPY 14.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:17
    11:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    14:44
    14:58
  2. 2
    11:14 - 15:06
    3h 52min JPY 15.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:32
    11:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:49
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    15:00
    15:02
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  3. 3
    10:57 - 15:06
    4h 9min JPY 14.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:17
    11:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    14:44
    14:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  4. 4
    10:57 - 15:06
    4h 9min JPY 14.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    14:44
    14:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:06
  5. 5
    10:57 - 17:47
    6h 50min JPY 183.900
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    10:57
    17:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.