Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → DrDrive自助服务我孙子店/ENEOSFrontier

Xuất phát lúc
02:34 06/08, 2024
  1. 1
    05:29 - 08:58
    3h 29min JPY 3.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:26
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    08:42
    08:58
  2. 2
    05:29 - 09:04
    3h 35min JPY 3.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:51
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    08:51
    08:53
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:56
    Midori-itchōme
    緑一丁目(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:04
  3. 3
    05:29 - 09:17
    3h 48min JPY 3.180 IC JPY 3.172 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Hijiribashi Exit
    08:02
    08:10
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    Exit B2
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:10
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:15
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  4. 4
    05:29 - 09:17
    3h 48min JPY 3.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:51
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:10
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:15
    Abista mae
    アビスタ前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:17
  5. 5
    02:34 - 05:11
    2h 37min JPY 69.270
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    02:34
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.