Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 요시카와미나미 부동산

Xuất phát lúc
08:04 06/24, 2024
  1. 1
    08:08 - 12:19
    4h 11min JPY 14.530 IC JPY 14.523 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:29
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:29
    08:34
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:51
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:11
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    12:11
    12:19
  2. 2
    08:08 - 12:21
    4h 13min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:29
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:29
    08:34
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:51
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:13
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:21
  3. 3
    08:08 - 12:29
    4h 21min JPY 14.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:34
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:34
    08:39
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    12:21
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    12:21
    12:29
  4. 4
    08:13 - 12:42
    4h 29min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:13
    08:16
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:34
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:42
  5. 5
    08:04 - 14:29
    6h 25min JPY 177.500
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    08:04
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.