Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고치 → 요시카와미나미 부동산

Xuất phát lúc
14:06 06/23, 2024
  1. 1
    14:47 - 19:17
    4h 30min JPY 46.630 IC JPY 46.613 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    14:47
    14:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:50
    15:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    18:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:09
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    19:09
    19:17
  2. 2
    14:07 - 19:35
    5h 28min JPY 41.530 IC JPY 41.521 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    14:07
    14:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:10
    14:42
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:55
    18:20
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:28
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:27
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    19:27
    19:35
  3. 3
    14:13 - 21:11
    6h 58min JPY 21.420 IC JPY 21.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:51
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:03
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    21:03
    21:11
  4. 4
    16:47 - 21:31
    4h 44min JPY 46.460 IC JPY 46.448 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    16:47
    16:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:50
    17:23
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:26
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:23
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    21:23
    21:31
  5. 5
    14:06 - 00:06
    10h 0min JPY 256.670
    cancel cancel
    고치
    高知
    14:06
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.