Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

간사이쿠코,간사이공항 → 요시카와미나미 부동산

Xuất phát lúc
14:10 06/23, 2024
  1. 1
    14:15 - 17:31
    3h 16min JPY 26.840 IC JPY 26.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:07
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:23
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    17:23
    17:31
  2. 2
    14:15 - 17:41
    3h 26min JPY 26.580 IC JPY 26.578 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:33
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    17:33
    17:41
  3. 3
    14:15 - 17:50
    3h 35min JPY 26.830 IC JPY 26.813 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:19
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:42
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    17:42
    17:50
  4. 4
    14:14 - 18:59
    4h 45min JPY 16.920 IC JPY 16.913 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:37
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:51
    Yoshikawaminami
    吉川美南
    Ga
    West Exit
    18:51
    18:59
  5. 5
    14:10 - 21:11
    7h 1min JPY 219.600
    cancel cancel
    간사이쿠코,간사이공항
    関西空港
    14:10
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.