Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Sta. Rent-A-Car Kobuchisawa Sales Office

Xuất phát lúc
16:40 05/30, 2024
  1. 1
    16:45 - 23:03
    6h 18min JPY 33.350 IC JPY 33.347 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    23:02
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    23:02
    23:03
  2. 2
    16:40 - 23:37
    6h 57min JPY 61.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:15
    20:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    23:36
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    23:36
    23:37
  3. 3
    18:30 - 00:39
    6h 9min JPY 62.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:00
    21:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:10
    21:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:45
    21:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:38
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    00:38
    00:39
  4. 4
    17:10 - 00:39
    7h 29min JPY 52.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:55
    20:00
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:10
    21:40
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    21:40
    21:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:38
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    00:38
    00:39
  5. 5
    16:40 - 11:44
    43h 4min JPY 388.220
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    16:40
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.