Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 11:025h 27min JPY 45.520 IC JPY 45.511 Đổi tàu 4 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
09:351 Stops東京空港交通 羽田空港-東京ディズニーリゾートエリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Tokyo DisneySea (Bus)JPY 1.300 25minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tokyo Disneyland Bảng giờ- Tokyo Disneyland
- 東京ディズニーランド(バス)
- Trạm Xe buýt
10:00Walk487m 8min10:24- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi-Funabashi
- 西船橋
- Ga
8 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 9, 10JPY 580 IC JPY 571 23minNishi-Funabashi Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
10:59Walk168m 3min -
205:52 - 11:425h 50min JPY 43.560 IC JPY 43.553 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:341 StopsKodamaKodama 771 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 18minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 07:072 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 31min10:445 StopsKeisei Narita Airport Line ACCESS Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: 4・5JPY 960 IC JPY 953 34minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Higashi-Matsudo Bảng giờ11:255 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 1JPY 230 IC JPY 230 14minHigashi-Matsudo Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
11:39Walk168m 3min -
305:52 - 11:425h 50min JPY 43.560 IC JPY 43.553 Đổi tàu 5 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:341 StopsKodamaKodama 771 đến Hakata Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.380 18minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 07:182 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:551 StopsJJPJJP528 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 31min10:445 StopsKeisei Narita Airport Line ACCESS Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: 4・5JPY 960 IC JPY 953 34minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Higashi-Matsudo Bảng giờ11:255 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 1JPY 230 IC JPY 230 14minHigashi-Matsudo Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
11:39Walk168m 3min -
407:15 - 12:024h 47min JPY 30.920 IC JPY 30.911 Đổi tàu 5 lần07:152 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Lên xe: FrontJPY 200 9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ07:322 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 1.520 24min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 08:062 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:501 StopsSKYSKY004 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:35Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
10:451 Stops東京空港交通 羽田空港-東京ディズニーリゾートエリア東京空港交通 空港連絡バス đến Tokyo DisneySea (Bus)JPY 1.300 25minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tokyo Disneyland Bảng giờ- Tokyo Disneyland
- 東京ディズニーランド(バス)
- Trạm Xe buýt
11:10Walk487m 8min11:22- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi-Funabashi
- 西船橋
- Ga
8 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 9, 10JPY 580 IC JPY 571 23minNishi-Funabashi Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
11:59Walk168m 3min -
504:43 - 16:5312h 10min JPY 405.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.