Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → Mama no ReformLalaport新三鄉

Xuất phát lúc
16:00 06/17, 2024
  1. 1
    16:14 - 21:01
    4h 47min JPY 29.510 IC JPY 29.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:25
    19:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:35
    20:10
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:16
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    20:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    20:58
    21:01
  2. 2
    17:34 - 22:01
    4h 27min JPY 29.510 IC JPY 29.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:50
    21:20
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:01
  3. 3
    16:16 - 22:01
    5h 45min JPY 21.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:34
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:58
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:01
  4. 4
    17:05 - 22:13
    5h 8min JPY 43.100 IC JPY 43.093 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:47
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:10
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:10
    22:13
  5. 5
    16:00 - 04:17
    12h 17min JPY 313.870
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    16:00
    04:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.