Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

삿포로 → 카키야스 Meat Express 라라포트 신미사토

Xuất phát lúc
16:28 05/26, 2024
  1. 1
    16:35 - 21:04
    4h 29min JPY 32.630 IC JPY 32.621 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:45
    20:15
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:01
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:01
    21:04
  2. 2
    16:35 - 21:38
    5h 3min JPY 41.340 IC JPY 41.333 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:16
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:35
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
  3. 3
    16:35 - 21:38
    5h 3min JPY 41.320 IC JPY 41.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    20:01
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:56
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:02
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:35
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
  4. 4
    17:48 - 22:13
    4h 25min JPY 44.190 IC JPY 44.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:00
    21:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:59
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:10
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:10
    22:13
  5. 5
    16:28 - 09:17
    16h 49min JPY 367.310
    cancel cancel
    삿포로
    札幌
    16:28
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.