Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 永旺劇場大井

Xuất phát lúc
19:27 05/31, 2024
  1. 1
    19:35 - 21:26
    1h 51min JPY 1.280 IC JPY 1.272 Đổi tàu 3 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:41
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:36
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:11
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    21:11
    21:26
  2. 2
    19:31 - 21:26
    1h 55min JPY 990 IC JPY 978 Đổi tàu 2 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:31
    19:38
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:37
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:11
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    21:11
    21:26
  3. 3
    19:52 - 21:33
    1h 41min JPY 1.780 IC JPY 1.777 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:52
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:55
    20:40
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:18
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    21:18
    21:33
  4. 4
    19:44 - 21:33
    1h 49min JPY 990 IC JPY 978 Đổi tàu 4 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:44
    19:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:05
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:18
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    21:18
    21:33
  5. 5
    19:27 - 20:39
    1h 12min JPY 25.800
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    19:27
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.